| Xe ô tô tải (có cần cẩu) | |
| Model | DKV/ISB18050-KS1056 |
| Nhãn hiệu | DONGFENG |
| Động cơ | ISB180 50 |
| Cabin | Cabin có 01 giường |
| Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích làm việc (cm3) | 5900 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Tự trọng (kg) | 9005 |
| Tải Trọng cho phép (kg) | 6800 |
| Tổng trọng Lượng (kg) | 16000 |
| Kich thước bao (mm) | 10050 x 2500 x 3640 |
| Kich thước thùng (mm) | 6500 x 2340 x 600 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 6100 |
| Công thức bánh xe | 4 x 2 |
| Các hệ thống khác | |
| Công xuất (kw/vòng/phút) | 128 kW/ 2300 v/ph |
| Lốp xe | 10.00 R20 /10.00 R20 |
| Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh tang trống | Phanh chính: Tang trống /khí nén |
| Cần cẩu | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,0 m và 250 kg/15,49 m (tầm với lớn nhất) |

















